Bò sát là gì? Các công bố khoa học về Bò sát

Bò sát là lớp động vật có vú thuộc ngành động vật có xương sống, với da khô và sinh sản bằng trứng. Có khoảng 10,000 loài bò sát, bao gồm các nhóm Rắn, Thằn lằn, Rùa và Cá sấu. Bò sát thích nghi với môi trường khô hạn nhờ lớp vảy keratin bảo vệ da và hệ bài tiết tiết kiệm nước. Chúng sống khắp các lục địa, trừ Nam Cực, và đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái. Tuy nhiên, nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người. Bảo tồn bò sát là cần thiết để duy trì hệ sinh thái toàn cầu.

Giới thiệu về Bò Sát

Bò sát là một lớp động vật có vú thuộc ngành Động vật có xương sống, đặc trưng bởi lớp da có vảy khô và sinh sản bằng trứng. Hiện có khoảng 10,000 loài bò sát trên toàn thế giới, bao gồm các nhóm chính là Rắn, Thằn lằn, Rùa và Cá sấu. Bò sát đã tồn tại trên Trái đất từ kỷ Jura, và đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các hệ sinh thái.

Đặc điểm Sinh học của Bò Sát

Bò sát có những đặc điểm sinh học nhất định giúp chúng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. Da của chúng không thấm nước và giúp ngăn mất nước, khiến chúng có thể sống sót ở những vùng khô hạn. Hầu hết bò sát có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách di chuyển giữa các vùng nhiệt độ khác nhau.

Da và Vảy

Lớp da của bò sát được phủ bởi vảy keratin, một loại protein cứng và không thấm nước. Vảy có tác dụng bảo vệ cơ thể và giữ ẩm cho da. Bò sát thường xuyên lột da để phát triển và duy trì sức khỏe.

Hệ bài tiết

Hệ bài tiết của bò sát thích hợp cho việc tiết kiệm nước, với nước tiểu thường ở dạng đặc. Niệu quản dẫn nước tiểu vào huyệt, nơi nước tiếp tục được hấp thụ lại vào cơ thể, giúp tiết kiệm lượng nước quý giá.

Môi trường Sống và Phân bố

Bò sát hiện diện trên khắp các lục địa, ngoại trừ châu Nam Cực. Chúng sống ở nhiều loại môi trường khác nhau, từ sa mạc, đồng cỏ, rừng nhiệt đới tới môi trường nước. Khả năng thích nghi cao và đa dạng cho phép chúng chiếm các ngày càng lớn trên Trái đất, từ vùng duyên hải cho tới các sa mạc khô cằn.

Vai Trò trong Hệ Sinh Thái

Bò sát nắm giữ vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Chúng vừa là kẻ săn mồi vừa là con mồi, góp phần cân bằng sinh thái. Đồng thời, nhiều loài bò sát giúp kiểm soát số lượng côn trùng và gặm nhấm, đóng góp vào quá trình giữ vệ sinh môi trường.

Bảo tồn và Các Mối Đe dọa

Nhiều loài bò sát hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người như chặt phá rừng, ô nhiễm môi trường và săn bắn trái phép. Những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành trên khắp thế giới nhằm bảo vệ những loài bò sát đang gặp nguy hiểm, bao gồm việc thiết lập các khu bảo tồn và luật bảo vệ động vật hoang dã.

Kết luận

Bò sát là một nhóm động vật có vai trò quan trọng đối với sinh thái học và đa dạng sinh học. Tuy nhiên, chúng cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và sự tồn tại. Việc bảo vệ bò sát không chỉ là bảo vệ một nhóm động vật mà còn là bảo vệ các hệ sinh thái trên toàn cầu. Do đó, cần có biện pháp bảo vệ và quản lý bền vững để đảm bảo tương lai cho nhóm động vật quý giá này.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bò sát":

Theory of Bose-Einstein condensation in trapped gases
Reviews of Modern Physics - Tập 71 Số 3 - Trang 463-512
Estimates near the boundary for solutions of elliptic partial differential equations satisfying general boundary conditions. I
Communications on Pure and Applied Mathematics - Tập 12 Số 4 - Trang 623-727 - 1959
Booming Sector and De-Industrialisation in a Small Open Economy
Economic Journal - Tập 92 Số 368 - Trang 825 - 1982
Hóa học của thuốc nhuộm Bodipy phát quang: Tính linh hoạt vượt trội Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 47 Số 7 - Trang 1184-1201 - 2008
Tóm tắt

Thế giới của các hợp chất phát quang hữu cơ đã bị giới hạn trong một thời gian dài ở những ứng dụng gắn nhãn sinh học tiêu chuẩn và một số ít các xét nghiệm phân tích. Tuy nhiên, gần đây, lĩnh vực này đã có sự thay đổi phương hướng lớn, được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển các vật liệu điện tử hữu cơ mới và đáp ứng sự nổi lên nhanh chóng của các công nghệ nano. Trong số nhiều phân tử phát quang đa dạng, nhóm Bodipy, đầu tiên được phát triển như là các nhãn phát quang và chất nhuộm laser, đã trở thành một trụ cột cho những ứng dụng mới này. Tương lai gần hứa hẹn rất sáng sủa cho “người em gái nhỏ của porphyrin".

Tốc độ quang hợp bắt nguồn từ nồng độ chlorophyll dựa trên vệ tinh Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 42 Số 1 - Trang 1-20 - 1997

Chúng tôi đã tập hợp một bộ dữ liệu đo lường hiệu suất dựa trên carbon 14 để hiểu các biến số quan trọng cần thiết cho đánh giá chính xác việc cố định carbon phytoplankton tích hợp độ sâu hàng ngày (PP(PPeu)u) từ đo lường nồng độ sắc tố trên bề mặt biển (Csat)(Csat). Từ bộ dữ liệu này, chúng tôi đã phát triển một mô hình chiếu sáng phụ thuộc vào độ sâu để cố định carbon (VGPM) phân chia các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sản xuất chính thành những yếu tố ảnh hưởng đến phân phối theo chiều đứng tương đối của sản xuất chính (Pz)z) và những yếu tố kiểm soát hiệu suất đồng hóa tối ưu của cấu hình hiệu suất (P(PBopt). VGPM đã giải thích được 79% sự biến đổi quan sát trong Pz và 86% sự biến đổi trong PPeu bằng cách sử dụng các giá trị đo được của PBopt. Kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng độ chính xác của các thuật toán hiệu suất trong việc ước tính PPeu phụ thuộc chủ yếu vào khả năng đại diện chính xác sự biến đổi trong Pbopt. Chúng tôi đã phát triển một mô hình phụ thuộc nhiệt độ Pbopt được sử dụng kết hợp với hình ảnh khí hậu hàng tháng của Csat nhiệt độ bề mặt biển, và ước tính sửa cải mây chiếu sáng bề mặt để tính toán tốc độ cố định carbon phytoplankton toàn cầu hàng năm (PPannu) là 43.5 Pg C yr‒1. Phân bố địa lý của PPannu khác biệt rõ rệt so với kết quả từ các mô hình trước đây. Kết quả của chúng tôi minh họa tầm quan trọng của việc tập trung phát triển mô hình Pbopt trên sự biến đổi theo thời gian và không gian, thay vì chiều dọc.

#quang hợp #cố định carbon #phytoplankton #VGPM #mô hình khí hậu #nhiệt độ bề mặt biển #phân phối địa lý #hiệu suất đồng hóa tối ưu
Học tăng cường trong robot: Một khảo sát Dịch bởi AI
International Journal of Robotics Research - Tập 32 Số 11 - Trang 1238-1274 - 2013

Học tăng cường cung cấp cho robot một khuôn khổ và bộ công cụ cho việc thiết kế những hành vi phức tạp và khó chế tạo. Ngược lại, những thách thức trong các vấn đề robot cung cấp cả nguồn cảm hứng, tác động và xác thực cho các phát triển trong học tăng cường. Mối quan hệ giữa các lĩnh vực này có đủ hứa hẹn để được so sánh với mối quan hệ giữa vật lý và toán học. Trong bài viết này, chúng tôi cố gắng củng cố các liên hệ giữa hai cộng đồng nghiên cứu bằng cách cung cấp một khảo sát về công trình nghiên cứu trong học tăng cường cho việc tạo ra hành vi ở robot. Chúng tôi nhấn mạnh cả những thách thức chính trong học tăng cường cho robot cũng như những thành công đáng chú ý. Chúng tôi thảo luận về cách các đóng góp đã kiểm soát độ phức tạp của lĩnh vực này và nghiên cứu vai trò của các thuật toán, các biểu diễn, và kiến thức trước đó trong việc đạt được những thành công này. Do đó, một trọng tâm cụ thể của bài báo của chúng tôi nằm ở sự lựa chọn giữa phương pháp dựa trên mô hình và không dựa trên mô hình, cũng như giữa phương pháp dựa trên giá trị và tìm kiếm chính sách. Bằng cách phân tích một vấn đề đơn giản trong một số chi tiết, chúng tôi chứng minh cách mà các phương pháp học tăng cường có thể được áp dụng một cách có lợi, và chúng tôi lưu ý rằng trong suốt bài viết có nhiều câu hỏi còn mở và tiềm năng to lớn cho nghiên cứu trong tương lai.

Cơ Chế Mới Trong Chuyển Hóa Năng Lượng Vi Khuẩn: Ôxy Hóa Carbon Hữu Cơ Kết Hợp Với Sự Khử Dissimilatory Sắt hoặc Mangan Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 54 Số 6 - Trang 1472-1480 - 1988

Một vi sinh vật khử Fe(III) và Mn(IV) đã được tách ra từ trầm tích nước ngọt của sông Potomac, Maryland. Chế phẩm này được ký hiệu là GS-15, phát triển trong môi trường kị khí xác định với axetate làm chất cho electron duy nhất và Fe(III), Mn(IV) hoặc nitrat làm chất nhận electron duy nhất. GS-15 đã oxi hóa axetate thành carbon dioxide với sự khử đồng thời oxit sắt Fe(III) vô định hình thành magnetit (Fe 3 O 4 ). Khi Fe(III) citrate thay thế oxit sắt Fe(III) vô định hình như chất nhận electron, GS-15 phát triển nhanh hơn và đã khử toàn bộ Fe(III) thêm vào thành Fe(II). GS-15 đã khử oxit sắt Fe(III) vô định hình tự nhiên nhưng không khử đáng kể các dạng Fe(III) có tinh thể cao. Fe(III) được khử một cách tối ưu ở pH từ 6.7 đến 7 và ở nhiệt độ từ 30 đến 35°C. Ethanol, butyrate, và propionate cũng có thể đóng vai trò như chất cho electron trong quá trình khử Fe(III). Nhiều hợp chất hữu cơ khác và hydro không thể làm điều này. MnO 2 đã bị khử hoàn toàn thành Mn(II), gây kết tủa dưới dạng rhodochrosite (MnCO 3 ). Nitrat đã được khử thành amoniac. Oxy không thể làm chất nhận electron, và nó đã ức chế sự phát triển với các chất nhận electron khác. Đây là lần đầu tiên cho thấy rằng vi sinh vật có thể hoàn toàn oxi hóa các hợp chất hữu cơ với Fe(III) hoặc Mn(IV) làm chất nhận electron duy nhất và rằng sự oxi hóa chất hữu cơ kết hợp với sự khử Fe(III) hoặc Mn(IV) dissimilatory có thể tạo ra năng lượng cho sự phát triển của vi sinh vật. GS-15 cung cấp một mô hình cho cách mà các phản ứng xúc tác bằng enzym có thể là những cơ chế có ý nghĩa định lượng cho sự khử sắt và mangan trong môi trường kị khí.

BORIS: phần mềm ghi nhật ký sự kiện đa năng, mã nguồn mở miễn phí cho việc mã hóa video/âm thanh và quan sát trực tiếp Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 7 Số 11 - Trang 1325-1330 - 2016
Tóm tắt

Các khía cạnh định lượng trong nghiên cứu hành vi của động vật và con người ngày càng trở nên quan trọng để kiểm tra các giả thuyết và tìm kiếm sự hỗ trợ thực nghiệm cho chúng. Đồng thời, máy ảnh và máy quay video có thể lưu trữ một số lượng lớn các bản ghi video và thường được sử dụng để giám sát đối tượng từ xa. Các nhà nghiên cứu thường gặp phải nhu cầu mã hóa một lượng lớn các bản ghi video với phần mềm tương đối linh hoạt, thường bị giới hạn bởi các tùy chọn cụ thể của từng loài hoặc các cài đặt chính xác.

BORIS là một chương trình miễn phí, mã nguồn mở và đa nền tảng cho phép thiết lập một môi trường mã hóa phù hợp với người dùng để xem lại video đã ghi hoặc quan sát trực tiếp dựa trên máy tính. Chương trình này cho phép người dùng thiết lập một sơ đồ dự án dựa trên tập hợp hành vi có thể được chia sẻ với các cộng tác viên, hoặc có thể được nhập khẩu hoặc chỉnh sửa.

Các dự án được tạo trong BORIS có thể bao gồm một danh sách các quan sát, và mỗi quan sát có thể bao gồm một hoặc hai video (ví dụ: theo dõi đồng thời kích thích thị giác và đối tượng được kiểm tra; ghi âm từ các phía khác nhau của một bể cá). Một khi người sử dụng đã thiết lập sơ đồ hành vi, bao gồm sự kiện trạng thái hoặc điểm, hoặc cả hai, mã hóa có thể được thực hiện bằng các phím đã được chỉ định trước trên bàn phím máy tính. BORIS cho phép định nghĩa số lượng không giới hạn các sự kiện (trạng thái/sự kiện điểm) và đối tượng.

Sau khi quá trình mã hóa hoàn thành, chương trình có thể trích xuất ngân sách thời gian hoặc các quan sát đơn hoặc nhóm tự động và trình bày tóm tắt sơ lược về các đặc điểm hành vi chính. Dữ liệu quan sát và phân tích ngân sách thời gian có thể được xuất ra nhiều định dạng thông thường (TSV, CSV, ODF, XLS, SQLJSON). Các sự kiện đã quan sát có thể được vẽ và xuất ra dưới nhiều định dạng đồ họa khác nhau (SVG, PNG, JPG, TIFF, EPSPDF).

#BORIS #mã nguồn mở #quan sát hành vi #mã hóa video #phần mềm đa nền tảng #phân tích ngân sách thời gian
Observation of Feshbach resonances in a Bose–Einstein condensate
Nature - Tập 392 Số 6672 - Trang 151-154 - 1998
Tiến bộ trong công nghệ nano phát điện ma sát như một công nghệ năng lượng mới và cảm biến tự cấp nguồn Dịch bởi AI
Energy and Environmental Science - Tập 8 Số 8 - Trang 2250-2282

Một bài tổng quan về các nguyên lý, ứng dụng mới và triển vọng của các máy phát điện nano phát điện ma sát như nguồn năng lượng và như các cảm biến tự cấp nguồn.

Tổng số: 12,089   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10